Không tìm thấy bản dịch nào với từ khóa "pinnacle (used in a metaphorical sense)"
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
cây có gai
Mã số sinh viên
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/