Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pica"

noun
atypical height
/ˌeɪˈtɪpɪkəl haɪt/

chiều cao không điển hình

noun
tropical region
/ˈtrɒpɪkəl ˈriːdʒən/

vùng nhiệt đới

noun
Intertropical Convergence Zone
/ˌɪntərˈtrɒpɪkəl kənˈvɜːrdʒəns zoʊn/

Vùng hội tụ nhiệt đới

noun
Tropical getaway
/ˈtrɑːpɪkəl ˈɡɛtəˌweɪ/

Kỳ nghỉ nhiệt đới

noun
Typical behavior
/ˈtɪpɪkəl bɪˈheɪvjər/

Hành vi điển hình

noun
tropical depression
/ˈtrɒpɪkəl dɪˈprɛʃən/

Áp thấp nhiệt đới

noun
tropical depression
/ˈtrɒpɪkəl dɪˈpreʃən/

Áp thấp nhiệt đới

noun
typical symptoms
/ˈtɪpɪkəl ˈsɪmptəmz/

triệu chứng điển hình

noun
typical format
/ˈtɪpɪkəl ˈfɔːrmæt/

khuôn dạng điển hình

noun
typical error
/ˈtɪpɪkəl ˈerər/

lỗi điển hình

noun
stereotypical rich kid
/ˈsteriəˌtɪpɪkəl rɪtʃ kɪd/

chuẩn rich kid

noun
typical growth
/ˈtɪpɪkəl ɡroʊθ/

sự tăng trưởng điển hình

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY