Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "physiological"

noun
physiological influence
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng sinh lý

noun
physiological changes
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈtʃeɪndʒɪz/

những thay đổi sinh lý

noun
physiological function
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl ˈfʌŋkʃən/

chức năng sinh lý

noun
physiological response
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl rɪˈspɒns/

phản ứng sinh lý

noun
physiological curve
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl kɜːrv/

đường cong sinh lý

noun
physiological sac
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl sæk/

túi sinh lý

noun
physiological tests
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl tɛsts/

Các bài kiểm tra sinh lý học

noun
neurophysiological assessment
/ˌnʊəroʊˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl əˈsɛs.mənt/

đánh giá thần kinh sinh lý

noun
physiological cyst
/ˌfɪziəˈlɒdʒɪkəl kɪst/

khoang chứa sinh lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY