Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phonetic"

noun
sound phonetics
/saʊnd fəˈnɛtɪks/

Âm học

noun
phonetic guide
/fəˈnɛtɪk ɡaɪd/

hướng dẫn phát âm

noun
acoustic phonetics
/əˈkuːstɪk fəˈnɛtɪks/

ngữ âm học âm thanh

noun
phonetic spelling
/fəˈnɛtɪk ˈspɛlɪŋ/

cách viết phiên âm

noun
phonetic spelling
/fəˈnɛtɪk ˈspɛlɪŋ/

chính tả ngữ âm

noun
phonetics
/fəˈnɛtɪks/

Ngữ âm học

noun
phonetics
/fəˈnɛtɪks/

Ngữ âm

noun
phonetics
/fəˈnɛtɪks/

Ngành ngữ âm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY