He remained phlegmatic even in stressful situations.
Dịch: Anh ấy vẫn giữ được sự điềm tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng.
Her phlegmatic demeanor made her a great leader.
Dịch: Thái độ điềm tĩnh của cô ấy làm cho cô trở thành một nhà lãnh đạo tuyệt vời.
Các lỗ mở của mũi, qua đó không khí đi vào và ra khỏi khoang mũi.