Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "phenol"

noun
Bisphenol A
/bɪsˈfiːnɒl eɪ/

Bisphenol A

noun
phenol derivatives
/ˈfiːnɒl dɪˈrɪvətɪv/

Các hợp chất bắt nguồn từ phenol đã qua sửa đổi hoặc thay thế nhóm chức

noun
phenolic compounds
/fəˈnɒlɪk ˈkəmˌpaʊndz/

Hợp chất phenolic

noun
phenolic compound
/fɪˈnɒlɪk ˈkəmˌpaʊnd/

Hợp chất phenolic

noun
polyphenols
/ˌpɒliˈfiːnɒlz/

polyphenol là một loại hợp chất hữu cơ có chứa nhiều nhóm phenol, thường được tìm thấy trong thực phẩm thực vật và có đặc tính chống oxy hóa.

noun
polyphenol
/ˌpɒliˈfiːnɔːl/

polyphenol là một loại hợp chất hữu cơ có mặt trong thực vật, có đặc tính chống oxy hóa và có lợi cho sức khỏe.

noun
tannins
/ˈtæn.ɪn/

tannin là một loại polyphenol có trong thực vật, có khả năng kết hợp với protein và carbohydrate.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY