She has a petite waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuated her petite waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo nhỏ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nhân viên hòa giải
sơn mặt
hệ sinh thái biệt lập
Nghiên cứu khoa học
bảng tính
dân số thanh thiếu niên
Kinh doanh quốc tế
giá trị thẩm định