She has a petite figure.
Dịch: Cô ấy có dáng người nhỏ nhắn.
The dress is designed for a petite figure.
Dịch: Chiếc váy được thiết kế cho dáng người nhỏ bé.
dáng người nhỏ
dáng người thanh tú
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
đi trong quỹ đạo
Mở rộng tầm nhìn
màu đỏ
quần thể rùa già
vùng ngập lũ
thổi phồng công dụng
các kiểu quan hệ
Nông nghiệp luân canh