He has a lot of personal trouble.
Dịch: Anh ấy có rất nhiều khó khăn cá nhân.
She doesn't want to talk about her personal trouble.
Dịch: Cô ấy không muốn nói về những rắc rối cá nhân của mình.
vấn đề riêng tư
khó khăn riêng
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
khu nghỉ dưỡng
mỗi cá nhân
vị trí ký tự
Săn vé
thời gian chơi
biện pháp tạm thời
làm choáng, làm ngạc nhiên
tấm đậu phụ