He was permitted to leave the country.
Dịch: Anh ấy được phép rời khỏi đất nước.
The students are permitted to leave early today.
Dịch: Hôm nay học sinh được phép về sớm.
được phép rời đi
được ủy quyền rời đi
cho phép
sự cho phép
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
chuyên gia an toàn
Bóng bầu dục
cống hiến hết mình cho công việc
xe ô tô thu nhỏ
thời điểm, khoảnh khắc
Chương trình ăn khách
công ty mẹ
chương trình GDPT