Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "penalties"

noun
enforcement of penalties
/ɪnˈfɔːrsmənt əv ˈpenəltiz/

chấp hành án phạt

noun
compliance penalties
/kəmˈplaɪ.əns ˈpɛn.əl.tiz/

Các khoản tiền phạt hoặc hình phạt áp dụng để buộc các tổ chức hoặc cá nhân tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc yêu cầu pháp lý.

noun
regulatory penalties
/ˈrɛɡjʊlətɔri ˈpɛnəltiz/

các hình phạt quy định

noun
civil penalties
/ˈsɪvəl ˈpɛnltiz/

hình phạt dân sự

noun
administrative penalties
/ədˈmɪnɪstrətɪv ˈpɛnəltiːz/

Hình phạt hành chính

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY