She has been experiencing pelvic pain for several weeks.
Dịch: Cô ấy đã trải qua cơn đau vùng chậu trong vài tuần.
Pelvic pain can be caused by various conditions.
Dịch: Đau vùng chậu có thể do nhiều tình trạng khác nhau gây ra.
khó chịu vùng chậu
đau bụng
xương chậu
thuộc về xương chậu
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Cộng đồng tu viện
sự chăm chỉ, sự cần cù
Ngủ ngon
quả sô cô la
Món xào thịt heo
sự bồn chồn, sự không yên
diễn ra cùng nhau
Cây xương rồng, đặc biệt là loại xương rồng thuộc chi Opuntia, thường được gọi là cây lê gai.