Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pearls"

noun
tapioca pearls dessert
/ˌtæpiˈoʊkə ˈpɜrlz dɪˈzɜrt/

món tráng miệng từ bột sắn

noun
cassava pearls
/kæˈsæv.ə ˈpɜːr.əlz/

hạt sắn

noun
sago pearls
/ˈseɪ.ɡoʊ pɜrlz/

hạt sago

noun
black sugar fresh milk tea with pearls
/blæk ˈʃʊɡər frɛʃ mɪlk ti wɪð pɜrz/

trà sữa tươi đường đen có trân châu

noun
tapioca pearls
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrlz/

hạt tapioca

noun
tapioca pearls
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrlz/

hạt sương sâm

noun
tapioca pearls
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrlz/

bột sắn tapioca

noun
tapioca pearls
/ˌtæpiˈoʊkə pɜrlz/

bột sắn dây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY