Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "peacekeep"

noun
peacekeepers
/ˈpiːskiːpərz/

lực lượng gìn giữ hòa bình

noun
peacekeeping
/ˈpiːsˌkiːpɪŋ/

việc duy trì hòa bình, giữ gìn trật tự trong khu vực hoặc cộng đồng quốc tế

noun
peacekeeping mission
/piːsˈkiː.pɪŋ ˈmɪʃ.ən/

nhiệm vụ gìn giữ hòa bình

noun
peacekeeping forces
/piːsˈkiːpɪŋ fɔːrsɪz/

lực lượng gìn giữ hòa bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY