The past decade has seen significant technological advancements.
Dịch: Thập kỷ qua đã chứng kiến những tiến bộ công nghệ đáng kể.
Over the past decade, the city has transformed dramatically.
Dịch: Trong thập kỷ qua, thành phố đã thay đổi đáng kể.
thập niên trước
thập niên vừa qua
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hồ nước lịch sử
Gợi cảm hợp thời trang
bãi xử lý chất thải
Kỹ thuật xây dựng dân dụng
cửa hàng hoa
Hậu vệ biên
phân tích hành vi
có nghĩa là