Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
antique coffee table
/ænˈtiːk ˈkɒfi ˈteɪbl/
bàn trà cổ
noun
Ineffable feeling
/ɪˈnɛfəbəl ˈfiːlɪŋ/
Cảm xúc không diễn tả được bằng lời
noun
world ocean
/wɜːrld ˈoʊʃən/
Đại dương thế giới
noun
working week
/ˈwɜːrkɪŋ wiːk/
tuần làm việc
noun
economic history
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈhɪstəri/
lịch sử kinh tế
noun
present difficulties
/ˈprɛzənt ˈdɪfɪkəltiːz/
khó khăn hiện tại
adjective/verb
clear
/klɪr/
sạch sẽ, trong trẻo, rõ ràng
noun
social divide
/ˈsəʊʃəl dɪˈvaɪd/
Sự chia rẽ hoặc phân chia trong xã hội, thường dựa trên các đặc điểm như giai cấp, tầng lớp hoặc nhóm xã hội.