The machine is malfunctioning because of a partial wheel.
Dịch: Máy móc đang bị trục trặc vì một bánh xe một phần.
A partial wheel was found at the crime scene.
Dịch: Một bánh xe một phần đã được tìm thấy tại hiện trường vụ án.
bánh xe chưa hoàn thiện
bánh xe bị vỡ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Mặt nạ làm săn chắc da
hương vị mát lạnh
tư thế co rúm
kỹ năng sinh tồn
tiêu chuẩn sắc đẹp
xe buýt hai tầng
làm say mê, cuốn hút
chất giúp hòa tan hoặc phân tán các hợp chất trong dung môi