She works as a part-time worker to support her studies.
Dịch: Cô ấy làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình.
Many students take part-time jobs during the summer.
Dịch: Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong mùa hè.
người lao động tạm thời
người lao động tự do
công việc bán thời gian
làm việc bán thời gian
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chuỗi đảo
thực phẩm đóng gói
thông tin nhanh chóng
công việc tự do
không ổn định
sự thiếu khả năng, sự kém cỏi
cổ phiếu vàng
Người không tuân theo quy tắc hay chuẩn mực xã hội.