She works as a part-time worker to support her studies.
Dịch: Cô ấy làm việc bán thời gian để hỗ trợ việc học của mình.
Many students take part-time jobs during the summer.
Dịch: Nhiều sinh viên làm việc bán thời gian trong mùa hè.
người lao động tạm thời
người lao động tự do
công việc bán thời gian
làm việc bán thời gian
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nướng thịt
6 bông hoa của khoa
tạo ra
vật liệu bền vững
vô hại, không gây khó chịu
xơ gan
phương pháp nghiên cứu tích hợp
kiểm tra thị trường