I decided to pamper myself with a spa day.
Dịch: Tôi quyết định nuông chiều bản thân bằng một ngày ở spa.
She likes to pamper herself with expensive chocolates.
Dịch: Cô ấy thích tự thưởng cho mình những viên sô cô la đắt tiền.
tự thưởng cho bản thân
chiêu đãi bản thân
sự nuông chiều
được nuông chiều
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thường các em lắm
dập tắt, tiêu diệt
hôn nhân
sự lên án
Người không tuân thủ giới tính
Sự phục hồi kinh tế
sáng suốt, minh mẫn
chuẩn bị giáo dục đại học