noun
pallium
áo choàng (đặc biệt là loại áo choàng rộng của người Hy Lạp và La Mã cổ đại)
noun
pallet truck
Xe nâng pallet / Xe đẩy hàng bằng pallet
adjective
pallid
mặt mày tái nhợt, nhợt nhạt
noun
palladium
palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.