Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "pall"

noun
pallium
/ˈpæliəm/

áo choàng (đặc biệt là loại áo choàng rộng của người Hy Lạp và La Mã cổ đại)

noun
Pallium cord
/ˈpæliəm kɔːrd/

Dây Pallium

noun phrase
Palladium price decrease
/pəˈleɪdiəm praɪs dɪˈkriːs/

giá palladium giảm

noun
pallet truck
/ˈpæl.ɪt trʌk/

Xe nâng pallet / Xe đẩy hàng bằng pallet

adjective
pallid
/ˈpælɪd/

mặt mày tái nhợt, nhợt nhạt

adjective
appalling
/əˈpɔː.lɪŋ/

kinh khủng, ghê gớm

adjective
palliative
/ˈpæl.i.eɪ.tɪv/

giảm nhẹ, làm dịu

noun
palliative care
/ˈpæl.i.eɪ.tɪv kɛr/

Chăm sóc giảm nhẹ

noun
palladium
/pəˈleɪ.di.əm/

palladium (kim loại quý, số hiệu nguyên tố 46 trong bảng tuần hoàn) thường được dùng trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất trang sức và thiết bị điện tử.

noun
pallet jack
/ˈpælɪt dʒæk/

Xe nâng tay

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY