He wore a pair of oxfords to the wedding.
Dịch: Anh ấy đã mang một đôi giày Oxford đến buổi cưới.
Oxfords are considered formal shoes.
Dịch: Giày Oxford được coi là giày chính thức.
chuyển động của lực lượng lao động trong các tổ chức hoặc nền kinh tế nhằm thích nghi với nhu cầu thị trường và điều kiện công việc