He owned a car.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi.
The house is owned by my parents.
Dịch: Ngôi nhà được sở hữu bởi cha mẹ tôi.
sở hữu
thừa nhận
quyền sở hữu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thể lực tốt
nỗi sợ
kịch nghệ trung học
Bộ sưu tập mục tiêu
chị dâu
sự đi thuyền, hoạt động lái thuyền buồm hoặc thuyền máy
Khoang hành lý (ô tô)
người nhiệt tình