He owned a car.
Dịch: Anh ấy sở hữu một chiếc xe hơi.
The house is owned by my parents.
Dịch: Ngôi nhà được sở hữu bởi cha mẹ tôi.
sở hữu
thừa nhận
quyền sở hữu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
điều kiện đủ
không có bàn thắng
khay phục vụ
thủ tướng
hệ thống khí hậu
cơ sở giáo dục
cơ sở kinh doanh karaoke
sự nâng lên, sự cải thiện