Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "owing"

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

noun phrase
Growing wealth with age
/ˈɡroʊɪŋ wɛlθ wɪθ eɪdʒ/

Sự giàu có tăng lên theo tuổi tác

noun
repeat showing
/rɪˈpiːt ˈʃoʊɪŋ/

sự chiếu lại

verb
Build a following
/bɪld ə ˈfɒləʊɪŋ/

Xây dựng một lượng người theo dõi

adjective
Overflowing with love
/ˌoʊvərˈfloʊɪŋ wɪθ lʌv/

Tràn đầy yêu thương

noun
glowing image
/ˈɡloʊɪŋ ˈɪmɪdʒ/

hình ảnh phát sáng

noun
Trend following
/ˈtrɛnd ˈfɒloʊɪŋ/

Xu hướng theo sau

adverbial phrase
following maturity
/ˈfɒləʊɪŋ məˈtʊərəti/

sau đáo hạn

verb
following track
/ˈfɒləʊɪŋ træk/

theo dõi đường đi

noun
borrowing needs
/ˈbɒroʊɪŋ niːdz/

nhu cầu vay vốn

verb phrase
showing off angled photos

khoe ảnh góc nghiêng

noun
Growing deceit
/ˈɡroʊɪŋ dɪˈsiːt/

Sự dối trá ngày càng tăng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY