He embarked on an overseas voyage.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một chuyến đi biển ra nước ngoài.
The overseas voyage was long and challenging.
Dịch: Chuyến đi biển ra nước ngoài rất dài và đầy thử thách.
chuyến đi biển
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chậm lại
hồ sơ phục vụ
Sản xuất năng lượng
cá neon tetra
Ôm con sơ sinh
leo thẳng top 1 trending
chương trình hỗ trợ nhân viên
tín chỉ khóa học