He visited the outpatient clinic for a routine check-up.
Dịch: Anh ấy đã đến phòng khám ngoại trú để kiểm tra định kỳ.
The outpatient clinic offers various services to patients.
Dịch: Phòng khám ngoại trú cung cấp nhiều dịch vụ cho bệnh nhân.
phòng khám di động
phòng khám không hẹn trước
bệnh nhân ngoại trú
chữa trị
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đơn vị đo lường
thỏa thuận nơi làm việc
chế phẩm sinh học
thuốc xua đuổi côn trùng
ruồi (danh từ), bay (động từ)
Chuyến thăm Tết
có ba tầng
Xe tùy chỉnh