He visited the outpatient clinic for a routine check-up.
Dịch: Anh ấy đã đến phòng khám ngoại trú để kiểm tra định kỳ.
The outpatient clinic offers various services to patients.
Dịch: Phòng khám ngoại trú cung cấp nhiều dịch vụ cho bệnh nhân.
phòng khám di động
phòng khám không hẹn trước
bệnh nhân ngoại trú
chữa trị
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
học tập tương tác
khoai môn
thể hiện tài năng
Đồ nội thất làm từ gỗ MDF
người di chuyển, người chuyển đồ
Lễ hội tài lộc
người tạo biểu tượng cảm xúc
các bài tập thể dục