I have other plans for the weekend.
Dịch: Tôi có kế hoạch khác cho cuối tuần.
She went to another store.
Dịch: Cô ấy đã đến một cửa hàng khác.
thay thế
thêm vào
tính khác biệt
được khác hóa
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
triển lãm tranh
sự đến, sự xuất hiện
Mì tôm chờ lương
dầu ớt
Ợ lại, nôn lại
dòng tin nhắn
mầm bệnh
tham gia