Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "oriental"

noun
traditional oriental medicine
/trəˌdɪʃənəl ˌɔːriˈentl ˈmedsən/

thuốc đông y

noun
oriental dishes
/ˌɔːrɪɛnˈtæl dɪʃɪz/

Các món ăn phương Đông

noun
oriental architecture
/ˈɔːr.i.ən.təl ɑːrˈkɪk.tʃər/

kiến trúc phương Đông

noun
oriental painting
/ˈɔːrɪəntəl ˈpeɪntɪŋ/

Tranh phương Đông

noun
oriental region
/ˈɔːrɪən.təl ˈriːdʒən/

khu vực phương Đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY