chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
exposure
/ɪkˈspoʊʒər/
sự tiếp xúc
noun
social norms
/ˈsoʊʃəl nɔrmz/
Các quy tắc xã hội
adjective
enterprising
/ˈɛn.tə.praɪ.zɪŋ/
táo bạo, dám nghĩ dám làm
noun
fruitlet
/ˈfruːt.lɪt/
mầm trái cây nhỏ hoặc phần nhỏ của trái cây chưa trưởng thành