She often cares for children after school.
Dịch: Cô ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em sau giờ học.
He often cares for children when their parents are at work.
Dịch: Anh ấy thường xuyên chăm sóc trẻ em khi bố mẹ chúng đi làm.
trông trẻ
giữ trẻ
20/11/2025
hành trình giáo dục
sau cuộc bỏ phiếu
tổng lũy kế
rần rần dự đoán
anh/cô em họ
thiết bị an toàn cháy nổ
Luôn hỗ trợ nhau
vận may con giáp