We are waiting for an official response from the company.
Dịch: Chúng tôi đang chờ đợi một phản hồi chính thức từ công ty.
The government has issued an official response to the allegations.
Dịch: Chính phủ đã đưa ra một phản hồi chính thức về những cáo buộc.
Mã bảo mật hoặc thẻ bảo mật dùng để xác thực truy cập hoặc giao dịch trong công nghệ thông tin.