We need to order more office supplies for the upcoming quarter.
Dịch: Chúng ta cần đặt thêm vật phẩm văn phòng cho quý tới.
The office supplies store has a wide range of products.
Dịch: Cửa hàng vật phẩm văn phòng có nhiều loại sản phẩm.
văn phòng phẩm
nguyên liệu văn phòng
cung cấp
cung ứng
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
vận động hành lang
hữu phương vững chắc
ngành công nghiệp
Người bán hàng tại thị trường hoặc chợ
luyện tập chăm chỉ
Tài sản của người dân
bạn thời thơ ấu
quả khế