We need to order more office supplies for the upcoming quarter.
Dịch: Chúng ta cần đặt thêm vật phẩm văn phòng cho quý tới.
The office supplies store has a wide range of products.
Dịch: Cửa hàng vật phẩm văn phòng có nhiều loại sản phẩm.
văn phòng phẩm
nguyên liệu văn phòng
cung cấp
cung ứng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Tăng trưởng mạnh mẽ
chuyển hộ khẩu
lợn rừng
kiểm soát hải quan
Nghiên cứu nhóm người theo thời gian
Xin chào thầy/cô
khảo sát, thăm dò
tạo ra của cải