We are obliged to follow the rules.
Dịch: Chúng ta buộc phải tuân theo các quy tắc.
She felt obliged to help her friend.
Dịch: Cô cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn mình.
buộc
yêu cầu
nghĩa vụ
bắt buộc
12/06/2025
/æd tuː/
giải trí
khu vực giáp ranh
Ăn uống tốt và đạt được thành công
thị trường vốn
bất ngờ gây sốt
Lập biên bản bất thường
thương hiệu này
buổi tối ánh trăng