We are obliged to follow the rules.
Dịch: Chúng ta buộc phải tuân theo các quy tắc.
She felt obliged to help her friend.
Dịch: Cô cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn mình.
buộc
yêu cầu
nghĩa vụ
bắt buộc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
để, nhằm
hộp thuốc
Bữa ăn mà mỗi người mang một món đến đóng góp
bị áp bức
phân bổ ngẫu nhiên
đóng cửa nhiều nơi
lướt ván buồm
vệ sinh cá nhân