We are obliged to follow the rules.
Dịch: Chúng ta buộc phải tuân theo các quy tắc.
She felt obliged to help her friend.
Dịch: Cô cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn mình.
buộc
yêu cầu
nghĩa vụ
bắt buộc
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
làm giật mình, làm hoảng sợ
bông lạnh
sản phẩm kém chất lượng
học trò, môn đồ
sự sắp xếp thiên thể
than hoạt tính
Thường dân thiệt mạng
nhóm liên kết