We are obliged to follow the rules.
Dịch: Chúng ta buộc phải tuân theo các quy tắc.
She felt obliged to help her friend.
Dịch: Cô cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn mình.
buộc
yêu cầu
nghĩa vụ
bắt buộc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Phòng thủ kém
hứa hẹn mang đến
điểm số công bằng
xe đạp có bàn đạp
Nâng cao năng lực nhân sự
bệnh thần kinh
trình phát phương tiện
hoa nh da vàng