Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "next"

noun
next-generation chip
/ˌnekst ˌdʒenəˈreɪʃən tʃɪp/

chip thế hệ mới

noun
next number
/nɛkst ˈnʌmbər/

số tiếp theo

noun
next song
/nɛkst sɔːŋ/

bài hát tiếp theo

verb phrase
Nurturing the next generation
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ðə nɛkst ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

nuôi dưỡng thế hệ

noun
next journey
/nɛkst ˈdʒɜːrni/

hành trình tiếp theo

noun
Next-generation subordinates
/ˌnɛkst ˌdʒɛnəˈreɪʃən səˈbɔrdənəts/

Đàn em thế hệ sau

noun
next leg
/nekst lɛɡ/

chặng tiếp theo

noun
Next Gen ATP Finals
/ˌnɛkst ˈdʒɛn eɪ-ti-piː ˈfaɪnəlz/

Giải quần vợt Next Gen ATP Finals

noun
generation next
/ˌdʒɛnəˈreɪʃən nɛkst/

thế hệ kế tiếp

noun phrase
Next football season
/nɛkst ˈfʊtˌbɔl ˈsizən/

Mùa giải bóng đá tới

noun
next phase
/nɛkst feɪz/

giai đoạn tiếp theo

noun
Next-generation Wi-Fi
/ˌnɛkst ˌdʒɛnəˈreɪʃən ˈwaɪfaɪ/

Wifi thế hệ mới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY