Which news channel do you usually watch?
Dịch: Bạn thường xem kênh tin tức nào?
The news channel reported on the breaking story.
Dịch: Kênh tin tức đã đưa tin về vụ việc nóng hổi.
Các sản phẩm trung gian hoặc tạm thời trong quá trình sản xuất hoặc phát triển, chưa phải là sản phẩm cuối cùng