The job offers a negotiable salary based on experience.
Dịch: Công việc này có mức lương có thể thương lượng dựa trên kinh nghiệm.
During the interview, we discussed the negotiable salary.
Dịch: Trong buổi phỏng vấn, chúng tôi đã thảo luận về mức lương có thể thương lượng.
It's important to know if the salary is negotiable before accepting the offer.
Dịch: Quan trọng là phải biết mức lương có thể thương lượng trước khi chấp nhận lời mời.