noun phrase
more than 60 destinations
/mɔːr ðæn ˈsɪksti ˌdɛstɪˈneɪʃənz/ hơn 60 điểm đến
noun
United Nations Conference on Trade and Development
/juːˈnaɪtɪd ˈneɪʃənz ˈkɒnfərəns ɒn treɪd ænd dɪˈveləpmənt/ Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương mại và Phát triển
noun
emerging nations
Các quốc gia mới nổi, các quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế và xã hội.