Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "national ID"

noun
national identity document
/ˌnæʃənəl aɪˈdentəti ˈdɑkjumənt/

giấy tờ tùy thân quốc gia

noun
National ID with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˌdiː wɪθ tʃɪp/

Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chip

noun
National ID card information
/ˌnæʃnəl aɪˈdiː kɑːrd ˌɪnfərˈmeɪʃən/

Thông tin CCCD

noun
National ID card with chip
/ˈnæʃənəl aɪ ˈdiː kɑːrd wɪθ tʃɪp/

Căn cước công dân gắn chip

noun
national identification card
/ˈnæʃənl ˌaɪdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑrd/

thẻ căn cước công dân

noun
national identity verification
/ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti vərɪfɪˈkeɪʃən/

Xác minh danh tính quốc gia

noun
national identification
/ˈnæʃənl ˌaɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/

giấy tờ tùy thân quốc gia

noun
national identity
/ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/

danh tính quốc gia

noun
national id
/ˈnæʃənl aɪˈdiː/

chứng minh nhân dân

noun
national ID card
/ˈnæʃənəl aɪˈdi kɑrd/

Thẻ căn cước quốc gia

noun
national ID card
/ˈnæʃənl aɪ di kɑrd/

Chứng minh thư quốc gia

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY