Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nợ"

noun
Hanoi headquarters
/hɑːˈnɔɪ ˈhɛdˌkwɔːrtərz/

trụ sở Hà Nội

noun
Toyota Innova

Nhãn hiệu Toyota Innova

noun
renowned figure
/rɪˈnaʊnd ˈfɪɡər/

nhân vật nổi tiếng

noun
Indigenous experience
/ɪnˈdɪdʒənəs ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm bản địa

noun
Indigenous commentary
/ɪnˈdɪdʒənəs ˈkɒmənˌtɛri/

người bản địa nhận xét

noun
prognostication
/prɒɡˌnɒstɪˈkeɪʃən/

sự tiên đoán, sự dự báo

verb
act snobbishly
/ækt ˈsnɒbɪʃli/

khinh khỉnh ra mặt

noun phrase
Innocent face
/ˈɪnəsənt feɪs/

gương mặt trong sáng

noun
no-makeup look
/noʊ ˈmeɪkˌʌp lʊk/

Phong cách trang điểm tự nhiên

noun/verb
snoring
/ˈsnɔːrɪŋ/

ngáy

noun
Running Economy
/ˈrʌnɪŋ ɪˈkɒnəmi/

Kinh tế chạy bộ

noun
Multi-band GNSS technology
/ˌmʌlti bænd ˌdʒiː.en.esˈes tɛkˈnɒlədʒi/

Định vị đa băng tần SatIQ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY