The team proposed myriad solutions to tackle the problem.
Dịch: Nhóm đã đề xuất nhiều giải pháp để giải quyết vấn đề.
There are myriad solutions available for this issue.
Dịch: Có vô số giải pháp có sẵn cho vấn đề này.
giải pháp vô số
giải pháp nhiều
các giải pháp khác nhau
giải pháp
giải quyết
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chỉ thị
tổ hợp công nghiệp - quốc phòng
Tư vấn khách hàng
món quà tinh thần
sự di chuyển nhanh hoặc lướt đi
Giải thích luật thành văn
Người cha giàu
kỹ thuật lấy mẫu