My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Chiến lược thay đổi
kiểm tra tem chống giả
hệ thống lỗi thời
bác sĩ tim mạch
đánh giá huyết áp
Outfit thanh lịch
quả mộc qua
Trái cây có vị chua, thường dùng để làm nước giải khát.