My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
gà quay
bừa bộn, lộn xộn
bảng xốp
Cuộc sống khó khăn
đất chưa phát triển
băng dán y tế
học tập thực tiễn
Hãy trung thực với chính mình