My close-knit family always supports each other.
Dịch: Gia đình thân thiết của tôi luôn hỗ trợ lẫn nhau.
I cherish the moments spent with my close-knit family.
Dịch: Tôi trân trọng những khoảnh khắc bên gia đình thân thiết của mình.
gia đình gắn bó
gia đình gần gũi
sự gần gũi
gắn bó
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Tỉ giá hối đoái
Quản lý quan hệ khách hàng
bãi tắm đẹp
sự sửa chữa bài tập về nhà
u cơ trơn
Cuộc sống lạc quan, đầy màu hồng
quá đỗi bình dị
Giải phóng tài nguyên