The musical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật ấn tượng.
She prepared for her musical performance for weeks.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình trong nhiều tuần.
buổi trình diễn âm nhạc
hòa nhạc
âm nhạc
biểu diễn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Phim truyền hình dài tập
Làm hỏng, làm hư
hàng hóa chất lượng
Trải qua cay đắng
thì, là, ở
cua gạo
tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định
gương mặt trong sáng