The musical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật ấn tượng.
She prepared for her musical performance for weeks.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình trong nhiều tuần.
buổi trình diễn âm nhạc
hòa nhạc
âm nhạc
biểu diễn
08/11/2025
/lɛt/
làm giảm giá trị, làm mất phẩm chất
môn địa chính trị
tin nhắn
phớt lờ драму
thành phần thuần chay
cảnh đẹp như tranh
Áp đặt
người viết blog thời trang