The musical performance was breathtaking.
Dịch: Buổi biểu diễn âm nhạc thật ấn tượng.
She prepared for her musical performance for weeks.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn âm nhạc của mình trong nhiều tuần.
buổi trình diễn âm nhạc
hòa nhạc
âm nhạc
biểu diễn
12/06/2025
/æd tuː/
khoảnh khắc bình thường
máy thổi khí ấm
Cây hovenia dulcis
dân tộc, dân tộc tính
Vé phạt giao thông
thế kỷ
An toàn sức khỏe cộng đồng
địa hình