He sustained a musculoskeletal injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương cơ xương trong trận đấu.
Musculoskeletal injuries are common among athletes.
Dịch: Chấn thương cơ xương rất phổ biến ở các vận động viên.
chấn thương cơ
chấn thương xương
cơ
xương
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
ma trận đánh giá
môn học tự chọn
sự rung động
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
người quản trị dữ liệu
tính cẩn thận, chu đáo
độ C (đơn vị đo nhiệt độ trong hệ mét)
Nhân viên tiếp thị