The moving plaything fascinated the children.
Dịch: Đồ chơi chuyển động làm trẻ em thích thú.
He bought a moving plaything for his son.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ chơi chuyển động cho con trai mình.
đồ chơi
đồ vật chơi
chuyển động
di chuyển
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
ứ nước thận
khái niệm rõ ràng, khái niệm tường minh
cơ quan có trách nhiệm
phượng hoàng
Chủ tịch Quốc hội
chữ viết nối
quyết định quan trọng
tổ chức tư nhân