The moving plaything fascinated the children.
Dịch: Đồ chơi chuyển động làm trẻ em thích thú.
He bought a moving plaything for his son.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ chơi chuyển động cho con trai mình.
đồ chơi
đồ vật chơi
chuyển động
di chuyển
08/11/2025
/lɛt/
hạn mức giao đất
Hệ thống dẫn đường hàng không
điều trị nội trú
dựng lúa lên khỏi mặt nước
Nghi thức trà
chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất
Mỗi thử thách là một bài học
xúc xích