What's your movie plan for tonight?
Dịch: Kế hoạch xem phim tối nay của bạn là gì?
I have a movie plan to watch the new action movie.
Dịch: Tôi có kế hoạch xem bộ phim hành động mới.
lịch chiếu phim
kế hoạch đi xem phim
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Công việc bán thời gian
cần thiết, thiếu thốn
Lọc nội dung
hiệu năng hệ thống
cán bộ đăng ký
lĩnh vực chế biến
trí thông minh thấp
Sự chán nản, sự nản lòng