Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mosquito"

noun
Vector mosquito
/ˈvɛktər məˈskiːtoʊ/

Muỗi truyền bệnh

noun
mosquito source
/məˈskiːtoʊ sɔːrs/

nguồn sinh sản của muỗi

phrase
how to get mosquitoes
/haʊ tuː ɡɛt məˈskiːtoʊz/

cách để có được muỗi

noun
Mosquito
/məˈskiːtoʊ/

con muỗi

noun
Citronella mosquito
/ˌsɪtrəˈnɛlə məˈskiːtoʊ/

Muỗi chanh

noun
mosquito net
/məˈskiːtoʊ nɛt/

màn chống muỗi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY