Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "moringa"

noun
moringa leaf
/məˈrɪŋɡə liːf/

lá chùm ngây

noun
moringa powder
/məˈrɪŋɡə ˈpaʊdər/

bột chùm ngây

noun
moringa oil
/məˈrɪŋɡə ɔɪl/

dầu moringa

noun
moringa broth
/məˈrɪŋɡə brɔːθ/

Nước dùng từ cây chùm ngây, thường được sử dụng trong các món canh hoặc súp.

noun
moringa stew
/məˈrɪŋɡə stjuː/

Món hầm từ cây chùm ngây, thường được nấu với thịt hoặc rau củ.

noun
moringa soup
/məˈrɪŋɡə suːp/

Súp cây chùm ngây

noun
Moringa
/məˈrɪŋɡə/

Chùm ngây

noun
Moringa
/məˈrɪŋɡə/

Cây chùm ngây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY