He used a monocular to observe the distant landscape.
Dịch: Anh ấy sử dụng kính đơn để quan sát cảnh vật ở xa.
A monocular can be useful for hunters or travelers.
Dịch: Kính đơn có thể hữu ích cho thợ săn hoặc du khách.
một mắt
mắt một
thiết bị monoclular
làm cho một mắt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sụt lún đất
gà rừng
bất lương và vi phạm pháp luật
kinh tế cá nhân
sự trở lại, sự tái xuất
độ cao
công nhận quốc tế
Cơ quan môi giới việc làm