Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "modular"

noun
modular design
/ˈmɒdjʊlə dɪˈzaɪn/

thiết kế theo mô-đun

noun
modular vehicle
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈviː.ɪ.kəl/

Xe có thể lắp ghép hoặc tùy chỉnh theo các mô-đun riêng biệt

noun
modular bus
/ˈmɒdʒ.ʊ.lər bʌs/

xe buýt mô-đun

noun
modular curriculum
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈkɜːr.ɪ.kjʊ.ləm/

chương trình giảng dạy mô-đun

noun
modular system
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈsɪs.təm/

hệ thống mô-đun

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY