Modern materials are often lighter and stronger than traditional materials.
Dịch: Vật liệu hiện đại thường nhẹ hơn và bền hơn vật liệu truyền thống.
The building was constructed using modern materials like steel and glass.
Dịch: Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu hiện đại như thép và kính.
sôi sục, xèo xèo, sủi bọt (thường dùng để miêu tả thức ăn nóng hoặc tiếng sôi của thức ăn)
Công suất phát sáng, đo lượng ánh sáng mà một nguồn sáng phát ra mỗi giây