I love trying mobile food at festivals.
Dịch: Tôi thích thử thức ăn di động tại các lễ hội.
The city has a vibrant mobile food scene.
Dịch: Thành phố có một cảnh thức ăn di động sôi động.
thức ăn đường phố
thức ăn mang đi
di động
thức ăn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Bối cảnh lịch sử
cường quốc khu vực
không hiểu
Nói điều vô nghĩa
cứng lại, tôi luyện
Báo cáo lãi và lỗ
giữ bí mật
lừa đảo, bắt cóc người để làm việc cưỡng bức